Có 2 kết quả:

扳本儿 bān běnr ㄅㄢ 扳本兒 bān běnr ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recoup losses (in gambling)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to recoup losses (in gambling)

Bình luận 0